a eo tiếng anh là gì azaduo Bản dịch của "eo" trong Anh là gì? eo từ khác: vòng eo, thắt lưng, chỗ thắt lại eo đất. eo biển. vòng eo từ khác: eo, thắt lưng, chỗ thắt lại eo hẹp từ khác: chặt, chật, chật cứng The settlement was built on a minor isthmus between the coast with mountains on the inland side and a headland
sửa cửa kính cường lực Chúng tôi cung cấp dịch vụ sửa bản lề cửa nhôm nhanh chóng, sử dụng linh kiện chính hãng. Cửa kính cường lực bị xệ không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn gây khó khăn trong việc đóng mở. Chúng tôi sẽ kiểm tra và điều chỉnh kính về đúng vị trí, đảm bảo cửa vận hành ổn định
tạ quang bửu Thầy giáo Tạ Quang Bửu đã làm 2 việc nổi bật. Trước tiên là việc đứng ra thành lập Hội Hướng đạo ở Huế mà anh là Tổng ủy viên. Thanh niên, học sinh hăng hái tham gia. Theo anh, tổ chức hướng đạo lành mạnh, có tinh thần dân tộc, có những hoạt động nhằm rèn luyện cho lớp trẻ tính tháo vát, tự lực, lòng ham thích làm việc tốt