A RANGE OF Là Gì:Range là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

a range of là gì   xem kết quả xổ số miền nam 30 ngày Hướng hoặc vị trí mà một cái gì đó nằm. The direction or position in which something lies. The range of opinions on social media varies greatly. Phạm vi quan điểm trên mạng xã hội thay đổi rất lớn. She explored a wide range of social issues in her research. Cô ấy khám phá một loạt các vấn đề xã hội trong nghiên cứu của mình

mũ quan Trước hết xin thống kê quy chế đội mũ Thường phục của bá quan nhà Nguyễn dựa theo Khâm Định Đại Nam hội điển sự lệ Đây là quy chế chung nhất thôi, đi vào từng loại mũ sẽ có quy chế tỉ mỉ và rạch rồi hơn

bệnh rubella Rubella còn gọi là Sởi Đức là một bệnh truyền nhiễm gây dịch do vi rút rubella vi rút ARN giống Rubivirus họ Togaviridae gây nên. Bệnh lây truyền từ người bệnh, người mang vi rút sang người lành qua đường hô hấp hoặc từ mẹ sang thai nhi

₫ 87,100
₫ 106,100-50%
Quantity
Delivery Options