ACCOUNT FOR Là Gì:Account for là gì? Account for đồng nghĩa với từ gì? - IZONE

account for là gì   account microsoft Account for là một phrasal verb có nghĩa giải thích, chiếm tỷ lệ. Hãy xem cách dùng, đồng nghĩa với từ gì, ví dụ của account for trong bài viết này

accountant là gì Nhân viên kế toán là người chịu trách nhiệm thu thập, xử lý, phân tích và tổng hợp các thông tin tài chính của một tổ chức. Bài viết này mô tả vai trò, nhiệm vụ, yêu cầu và kỹ năng của nhân viên kế toán, cũng như phân biệt với nhân viên kiểm toán

take into account là gì Học định nghĩa, ví dụ và thành ngữ liên quan của take into account, một thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh. Xem cách dùng take into account để nói rằng suy xét, để ý đến, lưu tâm đến việc gì đó khá là quan trọng

₫ 61,200
₫ 184,300-50%
Quantity
Delivery Options