ACCOUNT FOR Là Gì:ACCOUNT FOR SOMETHING | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambri

account for là gì   account Account for something là một cụm từ tiếng Anh có nhiều ý nghĩa, có thể là phrasal verb hoặc verb. Trong tiếng Việt, bạn có thể dịch nó thành 在数量上占… hoặc 在数量上佔…

account garena Bảo mật tài khoản Garena. Hướng dẫn bảo mật tài khoản Garena. Hướng dẫn khôi phục Mật khẩu bằng thông tin bảo mật. Hướng dẫn xác thực Email và Số điện thoại. Hướng dẫn cập nhật thông tin CMND. Liên kết tài khoản Garena và Facebook. Hướng dẫn sử dụng Google Authenticator

the accountant Not only is this accountant able to dig deeply into a company's books, he's also an expert assassin, and his new client can use both skills. Watch trailerslearn more

₫ 19,300
₫ 109,100-50%
Quantity
Delivery Options