ACQUAINTED đI VớI GIớI Từ Gì:Acquainted đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng cụ thể

acquainted đi với giới từ gì   xxx gay anime Trong Tiếng Anh, tính từ acquainted đi với giới từ with để diễn đạt sự quen thuộc với điều gì đó hoặc ai đó. Giải đáp: Acquainted đi với giới từ gì? Acquainted with something: Quen thuộc với điều gì đó. Ví dụ: - She is well acquainted with the new regulations. Cô ấy rất quen thuộc với các quy định mới.

little do you know Cùng thưởng thức ca khúc Little Do You Know của nhóm AlexSierra và khám phá phương pháp học tiếng Anh cực thú vị của Voca Music nhé

lucid The Lucid Suite combines Lucidchart for intelligent diagramming and Lucidspark for virtual whiteboarding. Equip every team in your organization with the most used, most intelligent, most complete, and most connected platform of its kind

₫ 60,300
₫ 142,500-50%
Quantity
Delivery Options