ACQUIRE Là Gì:"acquire" là gì? Nghĩa của từ acquire trong tiếng Việt. Từ điển A

acquire là gì   a a acquire acquire /ə'kwaiə/ ngoại động từ. được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được. to acquire a good reputation: được tiếng tốt; acquired characteristic: sinh vật học tính chất thu được; an acquired taste: sở thích do quen mà có

diện tích tam giác đều cạnh a Khi cơ công thức tính diện tích S tam giác đều MNP là: S = PN . ME. Công thức tính diện tích S tam giác đều 1.2. Cách tính diện tích S tam giác đều vì chưng công thức loại hai. Ngoài công thức bên trên, tao còn tồn tại công thức tính diện tích S tam giác đều như sau: S = a 2;

cinnamon roll Bộ sưu tập cách làm các món cinnamon roll thơm ngon hấp dẫn, nhiều cách chế biến đa dạng dễ làm từ các đầu bếp tại gia như bạn!

₫ 60,300
₫ 113,400-50%
Quantity
Delivery Options