alisa mikhailovna kujou tải app ee88 Alisa Mikhailovna Kujou アリサ・ミハイロヴナ・九条, Arisa Mihairovuna Kujō, bahasa Rusia: Алиса Михайловна Кудзё atau biasa dipanggil Alya アーリャ, Arya, bahasa Rusia: Аля adalah adalah protagonis utama wanita dalam serial ini. Dia menjabat sebagai bendahara OSIS dan memiliki perilaku yang unik, dia
implementation implementation Từ điển Collocation. implementation noun . ADJ. effective, successful | complete, full | detailed Detailed implementation of the plans was left to the regional offices. | strict | smooth We will consult widely to ensure smooth implementation. | practical The practical implementation of the regulations proved difficult
tôi sẽ cho em hết lòng người sâu vời như bầu trời, ai đo đạc, liệu? ngày nào còn khát thì ngày đó ta còn lang thang! Nếu em hỏi cho đến bây giờ tại sao anh vẫn lông bông ? Đường nào đi được hết? trán nào còn nhăn mãi? Nên tóc còn xanh, máu còn nóng, nằm một chỗ để làm chi?