ALLOW + Gì:ALLOW + GÌ? TRỌN BỘ KIẾN THỨC VỀ ALLOW MÀ BẠN NÊN BIẾT

allow + gì   game halloween Học cách sử dụng Allow để diễn tả sự cho phép, đồng ý, lịch sự, cân nhắc và đề nghị giúp đỡ trong tiếng Anh. Xem ví dụ, từ đồng nghĩa, cấu trúc và phủ định của Allow

children are allowed to have a voice Children are allowed to have a voice in decision making in the family. We are pleased about that. A. We are pleased about children are allowed to have a voice in decision making in the family. B. We are pleased that children are allowed to have a voice in decision making in the family. C

trang trí halloween Bạn muốn tạo cảm giác khủng khiết và kinh dị cho ngày Halloween, nhưng không biết làm thế nào? Xem 20 cách trang trí Halloween đơn giản, dễ làm và đẹp nhưng cũng kinh dị nhưng cũng đẹp

₫ 63,500
₫ 131,400-50%
Quantity
Delivery Options