ANTI Là Gì:anti – Wiktionary tiếng Việt

anti là gì   stellantis Dùng tiền tố anti- như tính từ. Chống lại. I'm very anti that idea. : Tôi rất phản đối ý tưởng đó. Người chống lại một ý niệm. Trang này được sửa đổi lần cuối vào ngày 5 tháng 5 năm 2017, 17:49. Văn bản được phát hành theo giấy phép giấy phép Creative Commons Ghi công – Chia sẻ tương tự; có thể áp dụng điều khoản bổ sung

quarantine Quarantine là một thuật ngữ chỉ việc cách ly các cá nhân hoặc động vật nhằm ngăn ngừa sự lây lan của bệnh truyền nhiễm. Thời gian cách ly có thể khác nhau tùy thuộc vào loại bệnh

atlantic Explore The Atlantic Archive; Play The Atlantic crossword; Listen to Podcasts and Articles

₫ 31,500
₫ 197,400-50%
Quantity
Delivery Options