ATTENTION Là Gì:ATTENTION | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

attention là gì   quản lý công việc to attention The students snapped to attention when the teacher began class. The command comes: "Attention!" The men fire their rifles. The flag is folded. Attention please! Luggage must not be left unattended! There was a sign at the ticket desk: "Attention! Visitors are informed that there is video surveillance in the building."

thịt ngâm mắm Thịt ngâm nước mắm chua ngọt hấp dẫn với 2 loại thịt cơ bản là thịt heo và thịt bắp bò. Cách làm thịt ngâm nước mắm đơn giản, dễ làm và để được lâu ai cũng làm được

speeding vip Theo điều tra, từ năm 2019, Thân Văn Thoại tạo lập ứng dụng mua bán hàng hóa được thưởng hoa hồng bằng tiền ảo CachBack Pro và trang web ứng dụng Speeding.vip kêu gọi đầu tư, phát triển hệ thống để hưởng hoa hồng quy đổi ra tiền ảo, CBP Wallet ví tiền ảo để cung

₫ 38,300
₫ 153,100-50%
Quantity
Delivery Options