ATTENTION Là Gì:ATTENTION | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

attention là gì   attention to attention The students snapped to attention when the teacher began class. The command comes: "Attention!" The men fire their rifles. The flag is folded. Attention please! Luggage must not be left unattended! There was a sign at the ticket desk: "Attention! Visitors are informed that there is video surveillance in the building."

attention là gì * số nhiều sự ân cần, sự chu đáo với ai. o to show attentions to somebody. ân cần chu đáo với ai. * quân sự tư thế đứng nghiêm. o Attention! nghiêm! o to come to stand at attention. đứng nghiêm. Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Việt - Anh

lời bài hát charlie puth attention Lời dịch Attention - Charlie Puth bản dịch của bài hát - You've been runnin' round, runnin' round, runnin' round/Throwin' that dirt all on my name 'Cause you knew that

₫ 84,400
₫ 147,100-50%
Quantity
Delivery Options