bear là gì gummy bear Từ điển tiếng Anh thông minh giúp bạn dễ dàng tìm kiếm, lưu trữ, học và ôn tập lại. Hơn 22,000 từ vựng, cụm từ, thành ngữ tiếng Anh thông dụng và phổ biến nhất. Brown bears are nocturnal animals. Gấu nâu là động vật ăn đêm. She is going to bear baby. Cô ấy sắp sinh em bé rồi
drop bear ? Drop Bears supposedly hunt by ambushing ground dwelling animals from above, waiting up to as much as four hours to make a surprise kill. Once prey is within view, the Drop Bear will drop as much as eight metres to pounce on top of the unsuspecting victim
nồi nấu chậm bear Với sự đa dạng về chức năng và chế độ nấu, nồi nấu chậm Bear không chỉ đơn thuần là một chiếc nồi hầm mà còn có thể thay thế nhiều loại nồi khác trong bếp, giúp bạn tiết kiệm không gian và chi phí đầu tư cho các thiết bị nhà bếp khác