BIếT:biết – Wiktionary tiếng Việt

biết   anh biết gió đến từ đâu biết Có ý niệm về người , vật hoặc điều gì đó, để có thể nhận ra được hoặc có thể khẳng định được sự tồn tại của người, vật hoặc điều ấy

không để em hay biết Cô vòng cánh tay mảnh mai ôm lấy cả cơ thể, thở gấp, cố gắng kìm nén không để nước mắt rơi, không chú ý đến tiếng bước chân đang tiến lại gần mình

nhận biết tình yêu Đọc truyện Nhận Biết Tình Yêu của tác giả Quy Xác Bất Quai, đã full hoàn thành. Hỗ trợ xem trên di động, máy tính bảng

₫ 28,100
₫ 117,500-50%
Quantity
Delivery Options