BIểU:Biểu là gì, Nghĩa của từ Biểu | Từ điển Việt - Rung.vn

biểu   biểu hiện cúm a ở người lớn Biểu là gì: Danh từ: bảng kê hạng mục, số liệu để làm căn cứ đối chiếu, biểu thống kê nói tắt, Danh từ: từ cũ bài văn tâu lên vua để chúc mừng,

biểu đồ giá vàng the giới kitco Live Gold Charts and Gold Spot Price from International Gold Markets, Prices from New York, London, Hong Kong and Sydney provided by Kitco

biểu hiện biểu hiện : I. đgt. 1. Thể hiện ra ngoài, lộ ra bề ngoài: Tình cảm biểu hiện ở ánh mắt, cử chỉ. 2. Phản ánh bằng phương tiện nghệ thuật: Văn học biểu hiện cuộc sống. II. dt. Cái biểu hiện ra ở bên ngoài: chống mọi biểu hiện của tư tưởng bè phái o có nhiều biểu

₫ 63,500
₫ 192,300-50%
Quantity
Delivery Options