bow treasure bowl jdb Từ Bow có nhiều nghĩa trong tiếng Anh và tiếng Việt, ví dụ như cái cung, vĩ, cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa, cúi đầu, mũi tàu, cung. Xem các ví dụ, giải thích, các từ liên quan và cách tìm kiếm với Google.com
rainbow flag A rainbow flag is a multicolored flag consisting of the colors of the rainbow. The designs differ, but many of the colors are based on the seven spectral colors of the visible light spectrum .1 2
strongbow bao nhiêu độ Strongbow bao nhiêu độ? Uống strongbow có say không? Nồng độ cồn của Strongbow vào khoảng 4.5% đến 5%, cao hơn các loại bia không cồn hay nước ngọt vị lúa mạch. Và khá nhẹ so những loại đồ uống khác như bia và rượu, nên rất ít gây cảm giác say