bring about là gì bring back the big cats Học về nghĩa vụ, cấu trúc và ví dụ của cụm động từ Bring About trong Tiếng Anh. Phân biệt Bring About và Bring In và xem từ đồng nghĩa và trái nghĩa của nó
a hoverboard can bring A hoverboard can bring 26 riders a lot of benefits. It is self-balancing so it is safe for 27 beginners. It is also fun because it connects to a music speaker with a phone, so riders can enjoy music while 28 hovering on the road. It can also give riders a smooth 29 ride. It runs on electric battery
v3 của bring Tra cứu chi tiết cách chia động từ bring: V3 của bring là gì, quá khứ của bring, cách chia bring trong các thì tiếng Anh hay cấu trúc câu đặc biệt