bring in là gì if parents bring up a child Ý nghĩa của Bring in là: Ví dụ minh họa cụm động từ Bring in: - The job BRINGS IN two thousand dollars a month. Công việc đó mang lại hai nghìn Đô la mỗi tháng. Ngoài cụm động từ Bring in trên, động từ Bring còn có một số cụm động từ sau:
bring out Bring out là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ trong tiếng Anh đầy đủ ý nghĩa và ví dụ giúp bạn nắm được cách sử dụng cụm động từ
bring on là gì Ví dụ minh họa cụm động từ Bring on: - Getting wet in the rain yesterday BROUGHT ON my cold. Việc bị ướt trong mưa ngày hôm qua đã làm tôi cảm lạnh. Ý nghĩa của Bring on là: Ví dụ minh họa cụm động từ Bring on: - BRING ON the dancers! Và đây là sự xuất hiện của các vũ công!