bump là gì xshgi bump Từ điển Collocation. bump noun . 1 sudden strong blow . ADJ. loud | slight . PREP. with a ~ We landed with a loud bump. 2 lump on the body . ADJ. big | little, small . VERB + BUMP have | get . PREP. ~ on He got a nasty bump on his head. 3 lump in a flat surface . VERB + BUMP hit We hit a bump and the car swerved. PREP. ~ in a bump in
kèo nhà cái ngoại hạng anh Kèo bóng đá Ngoại Hạng Anh hôm nay và ngày mai: xem cập nhật tỷ lệ bóng đá Ngoại Hạng Anh trực tuyến các trận thi đấu tối và đêm nay. Cập nhật tỷ lệ, soi kèo bóng đá Ngoại Hạng Anh từ nhà cái online theo vòng đấu: vòng 1-2-3-3-4-5-6-7-8-9-10...đến vòng tứ kết-bán kết và chung kết
roblox games Visit millions of free experiences and games on your smartphone, tablet, computer, Xbox One, Oculus Rift, Meta Quest, and more