BUSINESS Là Gì:BUSINESS | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

business là gì   are you establishing a small business Business is good/ brisk / booming / flourishing = I'm selling a lot. Business is bad / slack / quiet = I'm not selling much. How is business = are you selling much at the moment? make it your business I make it my business = I feel it is my particular duty to check the monthly accounts

digital business Digital business là việc sử dụng công nghệ kỹ thuật số để chuyển đổi các mô hình, quy trình và hoạt động kinh doanh truyền thống. Với sự phát triển của các nền tảng mua sắm như Shoppe, Tiktok shop, Lazada,… người dùng dễ dàng mua hàng hơn chỉ với vài thao tác đơn giản trên các sàn thương mại điện tử

a lot of generous businessmen have Make a lot of contributions to st/ doing st: đóng góp nhiều/cống hiến cho cái gì Tạm dịch: Rất nhiều nhà doanh nhân hào phóng đã đóng góp đáng kể trong việc giúp đỡ những người đang cần được giúp đỡ. Từ vựng đáng lưu ý:

₫ 97,500
₫ 156,400-50%
Quantity
Delivery Options