buồi v.league 1 buồi : Tức là dương-vật: Thuận buồm xuôi gió, chén chú chén anh, lên thác xuống ghềnh, buồi anh dái chú. Chồng người đi ngược về xuôi, Chồng tôi ngồi bếp để buồi ăn tro C-d. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
had a whale of time nghĩa la gì They were having a whale of a time at the party. Bản dịch của have a whale of a time từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd C1
xlim oxva OXVA XLim 25w Pod Kit sở hữu pin dung lượng 900 mAh và công suất lên đến 25w. Ngoài ra, chiếc pod kit này cũng được tích hợp tính năng kiểm soát luồng gió một bên, 2 cơ chế hoạt động: tự động hoặc bấm kính hoạt