bùng phát bùng nổ dân số "bùng phát" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "bùng phát" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe. Câu ví dụ: Một dạng bùng phát vi khuẩn mới từ trực khuẩn E-coli ↔ Outbreak is new form of E. coli
bùng nổ dân số là gì Bùng nổ dân số là hiện tượng dân số tăng nhanh và đột ngột trong một thời gian ngắn, vượt quá khả năng đáp ứng của môi trường và hệ thống kinh tế – xã hội của một quốc gia, một vùng lãnh thổ. Bùng nổ dân số thường xảy ra ở các nước đang phát triển, nơi tỷ lệ sinh cao và tỷ lệ tử vong thấp
bùng tiền findo Nhiều người lo lắng vì bị Findo tính lãi cắt cổ, nhắn tin đe dọa và đang tìm cách xù nợ Findo. Bài viết sẽ giúp các bạn giải quyết lo lắng và cách xù nợ Findo khi hết khả năng trả nợ. Bùng app Cash24 có sao không ? Nếu bạn vay Findo đến hẹn mà không trả thì sẽ bị nhắc nợ liên tục