cap hay hài hước cape town Cap hay “phũ”, hài hước Thay vì giữ tâm trạng u ám mỗi khi cuộc sống chênh vênh, hãy đọc ngay những stt lạc quan hài hước sau để nạp thêm năng lượng, tích cực đón nhận mọi thử thách
capacity capacity. capacity kə-păsʹĭ-tē noun. Abbr. c., C., cap. 1. a. The ability to receive, hold, or absorb. b. A measure of this ability; volume. 2. The maximum amount that can be contained: a trunk filled to capacity. 3. a. Ability to perform or produce; capability. b. The maximum or optimum amount that can be produced: factories operating
vô tri vẽ capybara cute Thử ngay một avatar capybara vô tri cute để thêm phần sinh động cho hồ sơ của bạn! Nếu bạn và “người ấy” muốn có một cặp avatar vừa độc đáo vừa đáng yêu, thì capybara đôi sẽ là lựa chọn không thể bỏ qua