CASH Là Gì:"cash" là gì? Nghĩa của từ cash trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việ

cash là gì   kavaycash Nghĩa của từ cash trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Econ Tiền mặt. + Theo nghĩa chung nhất, thuật ngữ chỉ tiền bao gồm TIỀN MẶT và TIỀN GỬI NGÂN HÀNG. Biện pháp được quy định trong hợp đồng trong đó bên khai thác đền bù tiền mặt lấy từ những giếng khai thác có lưu lượng cao bù cho những giếng khai thác kém

cashier Bài viết này giải thích về nghề nghiệp cashier, làm nhân viên thu ngân tại các cửa hàng, khách sạn, bán lẻ. Hãy biết mô tả công việc, kỹ năng, trình độ học vấn, mức lương, triển vọng và tìm việc của cashier

demo cash This futuristic jackpot slot is set across 5×4 reels filled with aliens, blasters and UFO wilds which must form matching combinations across Cosmic Cash™’s 40 paylines to award a win

₫ 76,500
₫ 175,200-50%
Quantity
Delivery Options