CHO BIếT:Translation of "cho biết" into English - Glosbe Dictionary

cho biết   tro choi mien phi ko can tai Translation of "cho biết" into English . tell, acquaint, apprise are the top translations of "cho biết" into English. Sample translated sentence: Bản năng của tôi cho biết anh đang rất khỏe mạnh. ↔ My basic instinct tells me that you are healthy

khu vui chơi cho trẻ em ở hà nội 8 khu vui chơi trẻ em ở Hà Nội được MIA.vn tổng hợp trong danh sách vừa rồi sẽ mang đến cho bé những trải nghiệm độc đáo từ giải trí cho đến học tập, hướng nghiệp trong không gian ngập tràn niềm vui

bổ sung vitamin a cho người lớn Hướng dẫn cách uống vitamin A cho trẻ em, người lớn đúng cách và an toàn đem lại hiệu quả cao. Tùy vào từng căn nguyên mà liệu lượng dùng sẽ khác nhau theo chỉ định của bác sĩ. Vitamin A là gì? Mức nhu cầu vitamin A là bao nhiêu? Vitamin A là loại vitamin tan trong dầu rất cần cho thị giác, cho sự tăng trưởng và phát triển, duy trì biểu mô

₫ 82,500
₫ 155,200-50%
Quantity
Delivery Options