chê sex ko chê chê chê. verb. To make little of, to run down. Nói chín thì làm nên mười Nói mười làm chín, kẻ cười người chê: For nine things promised, one should do ten; If for ten things promised, one does only nine, one will be made little of and sneered at; lợn chê cám: the pig cared little for bran soup because of some illness
chênh lệch quỹ đạo Ở thế giới ban đầu, cô là một cô con gái giàu có bất khả chiến bại, nhưng ở một nơi khác, cô lại trở thành một cô gái lao động bình thường, hoàn toàn không có gì. Trên đường đi, cô gặp Qi Lian bí ẩn và cùng nhau tìm kiếm sự thật liên quan đến bí ẩn xung quanh cô
chê meme Fotor là một trình tạo meme online với nhiều tính năng hữu ích, hỗ trợ tạo meme bằng hình ảnh của riêng bạn hoặc từ phông chữ và định dạng văn bản. Bạn có thể chỉnh sửa, thêm nhãn dán, biểu tượng cảm xúc, bộ lọc và hiệu ứng để tạo ra những meme độc đáo và hấp dẫn