Tra từ: chấp - Từ điển Hán Nôm

chấp   chấp niệm truyện 1. Danh Nhựa, chất lỏng. Như: “quả chấp” 果汁 nước trái cây, “nhũ chấp” 乳汁 sữa. 2. Danh Vừa mưa vừa tuyết. 3. Một âm là “hiệp”. Động Hòa. § Thông “hiệp” 協

vay tín chấp ngân hàng Vay vốn tiêu dùng tín chấp tại ngân hàng VIB với lãi suất hấp dẫn từ 14%/năm và hạn mức vay lên đến 600 triệu đồng. Thủ tục đơn giản, nhanh chóng, linh hoạt

kèo chấp 0.5 Kèo chấp 0.5 giúp tạo ra một sự cân bằng giữa hai đội, vì vậy nếu bạn tin rằng đội được kèo chấp sẽ giành được kết quả tốt hơn hoặc ít nhất là hòa, bạn có thể đặt kèo bóng đá cho đội đó để có cơ hội thắng cược

₫ 21,100
₫ 166,400-50%
Quantity
Delivery Options