chối 20000 yen to vnd chối chối. verb. To deny. chứng cứ rành rành mà còn chối: though the evidence was obvious, he denied; To refuse, to turn down. ngại đi, cho nên tìm lý do để chối: being reluctant to go, he found a clever excuse to turn down the invitation; adj. Unbearable, intolerable, insupportable
xổ số minh ngọc miền bắc thu 3 XSMB Thu 3 - Kết quả xổ số miền Bắc Thứ 3 hàng tuần được tường thuật trực tiếp lúc 18h10 hàng ngày, SXMB Thu 3, KQXSMB Thu 3 QUẢNG CÁO MUA NGAY
tin ukraine Truyền thông Nga đưa tin, tối 24/12, quân đội Nga đã đánh chặn thành công tên lửa chiến thuật tầm xa Neptune-MD của Ukraine trên hướng Crimea. Trong đêm 24, rạng sáng ngày 25/12, quân đội Nga đã phóng ồ ạt tên lửa và máy bay không người lái vào nhiều mục tiêu trên lãnh thổ Ukraine