CLEAN Là Gì:CLEAN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dicti

clean là gì   cc cleaner Bản dịch của clean từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd 不髒的, 乾淨的, 清潔的… 不脏的, 干净的, 清洁的… limpio, no cochino, limpiar… limpo, limpar, limpo/-pa masculine-feminine… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Phát âm của clean là gì?

ăn eat clean Eat Clean là một chế độ ăn sử dụng các loại thực phẩm gần gũi với trạng thái tự nhiên của nó. Tức là bạn sẽ ăn các loại thức ăn có thể tối giản chế biến nhất có thể, giúp giữ được các thành phần tốt nhất của thực phẩm. Chế độ ăn eat clean giảm cân cho phép lựa chọn thực phẩm có phẩm chất tốt và bền vững

clean up Hãy cùng xem bài viết sau để biết cụm từ “clean up là gì” cũng như cấu trúc của nó trong tiếng Anh như thế nào. Clean up là gì. Clean up nghĩa là dọn dẹp vệ sinh, xóa sạch dấu vết,... Ví dụ: We cleaned up before leaving the campsite near the suburbs

₫ 90,100
₫ 147,200-50%
Quantity
Delivery Options