CLEAR Là Gì:CLEAR | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

clear là gì   clear thảo dược Our new television has a very clear picture. obvious It's obvious that she's upset. clear It was clear that he was unhappy. apparent Her joy was apparent to everyone. plain His disappointment was plain to see. evident The company president was impressed by her evident ambition. manifest His manifest lack of interest has provoked severe criticism

high clear bl High Clear bản dịch Full mới nhất, ảnh đẹp chất lượng cao, cập nhật nhanh và sớm nhất liên tục mỗi ngày tại Comics24h. Ngoài ra còn nhiều bộ truyện tranh khác với nhiều thể loại như: Manhwa, Manga, Manhua, Đam mỹ được cập nhật liên tục trên Comics24h

nuclear family là gì Nuclear family là gia đình hạt nhân hoặc gia đình nhỏ có hai thế hệ bao gồm cha mẹ và con cái cùng sống chung với nhau. Trang web này cung cấp bài luận tiếng Anh về gia đình hạt nhân, những thuận lợi và khó khăn của nó, và các từ vựng chủ đề liên quan

₫ 33,100
₫ 196,500-50%
Quantity
Delivery Options