COME FORWARD Là Gì:COME FORWARD | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

come forward là gì   become come forward with Nobody has yet come forward with any information relating to the girl's death. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ Giving, providing and supplying

ha long bay has become a fascinating Ha Long Bay is a globally renowned destination and a symbol of Vietnam’s tourism industry. In 2023, it attracted 2.6 million visitors. Ha Long Bay has received numerous awards and recognition for its exceptional value: In 1962, Vietnam’s Ministry of Culture, Sports, and Tourism designated it as a Renowned National Landscape Monument

income statement Income Statement cho biết doanh nghiệp hoạt động như thế nào, có đem lại lợi nhuận hay không. Hay hiểu cách khác chính là lợi nhuận thực tế của doanh nghiệp lỗ hay lãi. Income Statement được thể hiện bằng biểu thức: “ Lợi nhuận = Doanh thu – Chi phí”. Hiểu rõ Income

₫ 28,300
₫ 116,100-50%
Quantity
Delivery Options