come up with nghĩa là gì kingdom come deliverance Come up with là một cụm động từ phrasal verb, thông dụng với ý nghĩa là “nghĩ ra, nảy ra” một ý tưởng, kế hoạch nào đó. Ví dụ: They came up wit h a plan to increase the profit of the company for the upcoming quarter. Họ đã đưa ra một kế hoạch để tăng lợi nhuận của công ty trong quý sắp tới.
outcome là gì Bài viết giải thích các nghĩa và sử dụng của các từ vựng kết quả trong tiếng Anh, có thể phân biệt theo tính chất, môi trường và độ lớn của kết quả. Xem ví dụ, cấu trúc và đề thi liên quan
welcome back Learn how to greet someone returning with different expressions that suit the occasion and relationship. Find out the meanings, usages, and examples of 20 alternative ways to say “welcome back” in casual, formal, and humorous settings