COMFORT:định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

comfort   gà rang sả ớt COMFORT - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho COMFORT: 1. a pleasant feeling of being relaxed and having no pain: 2. a feeling of being less worried or…: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

moai Khoảng 95% trong số 887 moai ta biết hiện nay được tạc từ tro núi lửa tại Rano Raraku, 394 moai hiện vẫn nhận thấy được. Việc vẽ bản đồ bằng GPS hệ thống định vị toàn cầu gần đây cho thấy tại khu vực phía trong có thể có một số moai khác tồn tại

thank you very much Thanks a lot, Thanks very much, Thank you very much và Thank you so much; Đôi khi bạn muốn nhấn mạnh sự cảm kích hoặc tỏ ra vô cùng lịch sự thì bạn có thể dùng các từ trên với ý nghĩa rất cảm ơn với một thái độ trân trọng. Thanks a bunch

₫ 20,100
₫ 141,400-50%
Quantity
Delivery Options