coming soon là gì becoming a volunteer for ace listening Coming soon thường được dùng để nói về thời gian ra mắt của một sản phẩm, dịch vụ, hoặc sự kiện. Trong đó: Vậy, Coming soon tiếng Việt là gì? Cụm từ Coming soon có thể được dịch sang tiếng Việt là “sắp tới, sắp đến, sắp ra mắt”. Ví dụ: New episodes of your favorite TV show are coming soon
coming Cụm từ Coming soon thường dùng khi muốn hé lộ điều gì đó sắp ra mắt đáng được mong chờ như bộ phim, sản phẩm âm nhạc, sự kiện,… Ví dụ: The next Marvel movie is coming soon
soon after becoming a member Soon after becoming a member, Viet Nam signed the Treaty on the Southeast Asian Nuclear-Weapon-Free Zone and being one of the founding members of the ASEAN Regional Forum. A. becoming. B. signed. C. being. D. founding. Lời giải: Đáp án: C. Giải thích: C sai vì không đảm bảo tính song hành. Sửa: being = was