COMMERCE Là Gì:COMMERCE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

commerce là gì   ecommerce là gì Xem nghĩa, định nghĩa, phát âm và ví dụ của từ "commerce" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "commerce" có nhiều bản dịch khác nhau, ví dụ: sự buôn bán, thương mại, doanh thương, mậu dịch, thương nghiệp, thông thương

commerce là gì Xem nghĩa, định nghĩa, phát âm và ví dụ của từ "commerce" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "commerce" có nhiều bản dịch khác nhau, ví dụ: sự buôn bán, thương mại, doanh thương, mậu dịch, thương nghiệp, thông thương

wincommerce WinCommerce của Tập đoàn Masan, đơn vị sở hữu chuỗi bán lẻ WinMart/WinMart+ đang nắm trong tay mạng lưới hơn 3.000 siêu thị WinMart và WinMart+. Trong năm 2022, WinCommerce đã tái cấu trúc thành công toàn bộ chuỗi bán lẻ WinMart/WinMart+ và hoàn tất chuyển đổi thương hiệu trong tháng 4

₫ 81,100
₫ 168,500-50%
Quantity
Delivery Options