common sense là gì have a lot in common Từ điển Anh - Việt cho biết nghĩa của từ common sense là lẽ thường, trí khôn, lương tri, lợi ích chung thường thức. Cũng cung cấp các từ liên quan, từ trái nghĩa và từ đồng nghĩa của từ common sense
common stock là gì Thế nào là cổ phần thông thường common stock? Cổ phần thông thường là một công cụ tài chính cho phép những người nắm giữ nó có quyền sở hữu và quyền tham gia bỏ phiếu trong một công ty cổ phần
common COMMON ý nghĩa, định nghĩa, COMMON là gì: 1. the same in a lot of places or for a lot of people: 2. the basic level of politeness that you…. Tìm hiểu thêm