COMPLIANCE Là Gì:COMPLIANCE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

compliance là gì   xổ số thành phố ngày 30 tháng 9 Compliance là một từ tiếng Anh có nghĩa là sự ưng thuận, sự làm đúng theo, sự nghe theo. Trang web bab.la cung cấp bản dịch, phát âm, từ đồng nghĩa, ví dụ và các chuyên mục liên quan đến compliance

thug life Thug life là viết tắt của cụm từ “The Hate U Give Little Infants F*cks Everybody”, ý nghĩa của nó ám chỉ rằng sự căm ghét bạn đem đến cho lũ trẻ sẽ khiến chúng hận thù mọi người. thuật ngữ này được sáng tạo ra bởi một Rapper người Mỹ “Tupac Shakur”

trò chơi khung log khi mất mạng Google Dinosaur hay Google Dino là một trò chơi 2D đơn giản do Google phát triển và được tích hợp sẵn trên trình duyệt Chrome. Khi người dùng mất kết nối internet, một con khủng long T-Rex sẽ xuất hiện trên trang thông báo lỗi "No Internet" và lúc đó trò chơi sẽ bắt đầu

₫ 53,400
₫ 155,500-50%
Quantity
Delivery Options