conduct là gì thành dã tiêu hà Từ Conduct có nghĩa là hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn, quản lý, trông, dẫn, và các từ liên quan. Xem các ví dụ, cấu trúc, chuyên ngành, từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa của từ Conduct
vary Tìm tất cả các bản dịch của vary trong Việt như biến đổi, thay đổi, đổi khác và nhiều bản dịch khác
soi keo bong da Trang web này cung cấp nhận định, soi kèo, dự đoán kết quả và tỷ số bóng đá các giải đấu thế giới và Việt Nam. Xem nhận định bóng đá hôm nay và ngày mai, các giải Cúp C1, C2, C3, Châu Âu, Nam Mỹ, Châu Phi và nhiều giải nhà cái khác