congratulation là gì congratulation Congratulate là động từ có nghĩa là “chúc mừng” được sử dụng khi ta muốn chúc mừng ai đó vì đạt được thành công, thành tựu nào đó trong cuộc sống. Ví dụ: I congratulated her on her impressive performance. Tôi chúc mừng cô ấy vì màn trình diễn ấn tượng. Our family are here to congratulate you. Gia đình chúng ta ở đây để chúc mừng con. 1.3
congratulations là gì please accept my congratulations xin anh hãy nhận những lời chúc mừng của tôi
congratulations Cấu trúc Congratulations: Congratulate + O + on + N/V-ing Ai đó tự chúc mừng vì điều gì Ví dụ cấu trúc Congratulations: I am here to congratulate them on their remarkable success. Tôi ở đây để chúc mừng cậu ấy với sự thành công vang dội. We congratulate him on his excellent performance