Consent nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

consent là gì   cách điền consent form idp Consent là một từ vựng chuyên ngành khá phổ biến trong lĩnh vực xây dựng và kinh tế. Nó có nghĩa là sự đồng ý, đồng thuận, sự tán thành và bằng lòng hoặc là đồng ý làm điều gì đó hoặc cho phép ai đó làm điều gì đó

consent là gì Consent là từ tiếng Anh có nghĩa là sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành. Từ điển Anh-Việt cung cấp nhiều ví dụ, cụm từ, lĩnh vực, từ điển chuyên ngành và từ điển WordNet liên quan đến từ consent

consent Tìm tất cả các bản dịch của consent trong Việt như đồng ý, ưng thuận, thỏa thuận và nhiều bản dịch khác

₫ 67,100
₫ 134,300-50%
Quantity
Delivery Options