CONTEMPLATE Là Gì:"contemplate" là gì? Nghĩa của từ contemplate trong tiếng Việt. T

contemplate là gì   hát quan họ bắc ninh contemplate contemplate /'kɔntempleit/ ngoại động từ. ngắm, thưởng ngoạn; lặng ngắm; dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi một việc gì to contemplate doing something: dự định làm gì; nội động từ. trầm ngâm

bọ nẹt Sâu bọ nẹt là loài sâu bọ gây ra ngứa, đỏ rát khi tiếp xúc với da. Bài viết này hướng dẫn cách nhận biết, phòng trừ và xử lý sâu bọ nẹt trên cây chuối, các loại trái cây khác

propionic acid Propionic Acid là một axit hữu cơ, có công thức cấu tạo là CH3 - CH2 – COOH. Bạn hãy tham khảo bài viết này để biết thêm về tính chất lý hóa, ứng dụng và điều chế của Propionic Acid trong nhiều lĩnh vực

₫ 66,100
₫ 107,300-50%
Quantity
Delivery Options