couch là gì couch Nghĩa của từ couch trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. hang chồn, cáo... ADJ. comfortable | wide | psychiatrist's She spends several hours a week on the psychiatrist's couch. PREP. on a/the ~ He slept on the couch
giấy couche Giấy Couche Gloss bề mặt bóng Hay gọi tắt là giấy Couche bóng, do được tráng một lớp phủ bóng. Một lớp vecni hoặc dung dịch nước được phủ trên bề mặt giấy để giảm độ trầy xước, do đó bề mặt được láng mịn vô cùng
couchsurfing Couchsurfing là một mạng lưới tìm kiếm nơi ở miễn phí toàn thế giới, giúp các surfer khách du lịch, những người có nhu cầu tìm nơi lưu trú kết nối với host chủ nhà, người chia sẻ chỗ ở