COUNTERPART Là Gì:Counterpart là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

counterpart là gì   dự đoán xsdn 247 Counterpart có nghĩa là đối phương, đối tác tương đương, bản sao, người hoặc vật tương ứng với một người hoặc vật khác. Xem ví dụ, tập phát âm, kết hợp từ, từ đồng nghĩa và trái nghĩa của từ counterpart

tiếng anh 6 unit 9: a closer look 2 Match the sentences with the pictures, paying atttention to the underlined part in each sentence. Nối câu với tranh, chú ý phần gạch chân trong mỗi câu. 1. Sue doesn’t like her new dress. Sue không thích chiếc váy mới của cô ấy. 2. Billy is riding his bicycle. Billy đang đi xe đạp của anh ấy. 3. The cat is playing with its ball

giải bất phương trình Với Cách giải bất phương trình hay, chi tiết môn Toán lớp 8 phần Đại số sẽ giúp học sinh ôn tập, củng cố kiến thức từ đó biết cách làm các dạng bài tập Toán lớp 8 Chương 4: Bất phương trình bậc nhất một ẩn để đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 8

₫ 14,300
₫ 124,100-50%
Quantity
Delivery Options