cover là gì book cover Nghĩa của từ cover trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. phủ đầy đất, lấp đất một nấm mồ... cover a deficit to... cover a loss to... Sự bao bọc, che chắn.Một thuật ngữ khá thông dụng trong bảo hiểm, có ý nghĩa như thuật ngữ “bảo hiểm”. ADJ. PREP. There's a picture of the author on the back cover. ADJ
ngan ngan cover ĐỪNG LO NHÉ CÓ ANH ĐÂY - THIÊN TÚ | NGÂN NGÂN COVER | Mất trăm năm đôi mình mới chung thuyền... CÓ MỘT NGƯỜI VẪN ĐỢI - VIET LEE | NGÂN NGÂN COVER RUMBA - Có một người vẫn đứng đó, vẫn
what is a cover letter Discover what a cover letter is and why it's important, learn what to include in a cover letter and review an example with a series of tips to guide you