cq là chỉ số gì mũ jacquemus Vậy các bạn có biết các chỉ số này là gì và khác nhau thế nào không? Nếu không thì hãy cùng tới với bài viết dưới đây của KienThucVui.vn để hiểu rõ thêm về chúng. 1. Chỉ số IQ viết tắt của từ Intelligence Quotient dịch ra có nghĩa là chỉ số thông minh. Chỉ số IQ đo mức độ thông minh "thô" của bạn
cqc Chương trình Chứng nhận Bắt buộc Trung Quốc CCC và Chứng nhận Chất lượng Trung Quốc CQC yêu cầu nhà sản xuất các sản phẩm thuộc hàng trăm danh mục phải xin phê duyệt trước khi tiếp thị, nhập khẩu hoặc sử dụng sản phẩm cho bất kỳ mục đích thương mại nào ở
acquainted đi với giới từ gì Bài viết giải thích nghĩa của từ Acquainted là quen biết, quen thuộc với ai hay cái gì đó, và cách dùng cấu trúc acquainted with. Cũng so sánh từ đồng nghĩa của Acquainted và Familiar, và các từ khác liên quan