custom là gì customs custom Từ điển Collocation. custom noun . ADJ. accepted, age-old, ancient, established, old, traditional | quaint | local | social . VERB + CUSTOM follow, observe, respect They still follow the custom of pinning money to the bride's dress. | maintain, preserve, revive . CUSTOM + VERB die out, disappear The custom died out in the nineteenth
custom cursor for chrome Use a large collection of free cursors or upload your own. Custom Cursor for Chrome™ is a unique extension that offers an extensive library of over 8000 different pack of mouse cursors that users can apply to their Chrome browser. Categories include Minecraft, Anime, Games, Holidays, and much more
customer persona Bài viết này giải mã về Persona, một công cụ hữu ích để hiểu biết nhu cầu và hành vi của khách hàng tiềm năng. Bạn sẽ học cách nghiên cứu, phác hoạ và hoàn chỉnh Persona để phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp với khách hàng