CUộN:Tra từ cuộn - Từ điển Việt Anh Vietnamese English Dictionary

cuộn   cách làm cơm cuộn cuộn noun Bale; roll; reel cuộn vải A roll of cloth verb to coil; to whirl

cuộn cảm Bài viết này giới thiệu về cuộn cảm là một linh kiện điện tử thụ động tạo từ một dây dẫn điện với vài vòng quấn, có đặc tính lọc nhiễu tốt cho các mạch nguồn DC. Bài viết cũng mô tả cấu tạo, công dụng và đại lượng đặc trưng của cuộn cảm, cũng như các loại cuộn cảm âm tần, trung tần và cao tần

bánh bông lan cuộn Học cách làm bánh bông lan cuộn truyền thống, kem, mứt thơm và Red Velvet với nguyên liệu và bước thực hiện dễ dàng. Xem video, ảnh và tham khảo các bạn làm bánh bông lan cuộn ngon như ngoài

₫ 73,500
₫ 194,500-50%
Quantity
Delivery Options