cá sấu tiếng anh là gì app cá cược bóng đá aufop Cá sấu tiếng Anh là crocodile hoặc alligator, phụ thuộc họ Crocodylidae. Xem ví dụ, phân biệt, hình ảnh và từ liên quan cá sấu trên trang web của DOL English
tôn cách nhiệt Hiện nay tôn Zacs ra mắt thị trường với 3 dòng tôn có khả năng cách nhiệt chông nóng vượt trội là tôn Zacs®+ INOK® 450, tôn Zacs® Hoa Cương INOK® 450 và tôn Zacs Bền Màu INOK® 439, mỗi loại tôn sẽ có bảng giá khác nhau đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng
cách tính thể tích Học cách tính thể tích của các hình đơn, đặc biệt và hình học trong toán học và ứng dụng thực tiễn. Xem ví dụ, bí quyết và lưu ý khi tính thể tích các hình học