CáI Mũ TIếNG ANH Là Gì:Phép dịch "cái mũ" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe

cái mũ tiếng anh là gì   kèo nhà cái 5.love "cái mũ" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "cái mũ" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: castor, hat, lid. Câu ví dụ: Tôi thích cái mũ len của tôi. ↔ I love my woolly hat

cái mũ tiếng anh đọc là gì Cái mũ tiếng Anh là gì? Mũ là một đồ vật thông dụng vừa để làm đẹp, vừa tránh khỏi nắng mưa. Cái mũ trong tiếng Anh được gọi là hat. Nó là một loại phụ kiện thời trang dùng để che phủ đầu, thường có nón hoặc có cạp bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời và mưa

bảng chữ cái katakana Bảng chữ cái Katakana là chữ tượng thanh biểu âm của tiếng Nhật, được dùng để phiên âm các từ có gốc ngoại lai, tên người, tên quốc gia, tên khoa học, tên công ty, từ tượng thanh và những trường hơp muốn nhấn mạnh. GoJapan cung cấp cách học nhanh, luyện tập, video, download bảng chữ cái Katakana

₫ 40,500
₫ 184,100-50%
Quantity
Delivery Options