CậP RậP:Tra từ cập rập - Từ điển Việt Anh Vietnamese English Dictionary

cập rập   ngoại hạng ai cập cập rập Hasty, hurried; act or be done in a hurry: công việc cập rập: a hurried job: chuẩn bị cập rập quá nên thiếu chu đáo: the preparations were hasty hence not very careful

cập nhật bão yagi Trong các báo cáo chính thức của khí tượng Việt Nam, bão Yagi được đánh giá là đổ bộ Việt Nam với sức gió vùng gần tâm bão cấp 14 giật cấp 17 27 125, gió mạnh nhất ghi nhận được là tại trạm khí tượng Bãi Cháy Quảng Ninh, trạm khí tượng này đã quan trắc

cập nhật sinh trắc học Dữ liệu cập nhật sinh trắc học sẽ được đối chiếu với căn cước công dân gắn chip giúp giảm thiểu việc cho thuê, cho mượn tài khoản ngân hàng để thực hiện hành vi lừa đảo, đồng thời tăng cường mức độ an toàn cho người dùng khi sử dụng các dịch vụ giao dịch

₫ 47,400
₫ 198,100-50%
Quantity
Delivery Options