CứT:cứt – Wiktionary tiếng Việt

cứt   thé giới di dong cứt là một danh từ tiếng Việt để mô tả phân của người hay động vật, được thải khi đại tiện. Từ có cách phát âm, cách viết trong chữ Nôm và từ tương tự được trình bày trên trang này

felt FELT - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

samsung tab s7 Work hard, play hard on Galaxy Tab S7 and S7+. Add a keyboard cover for a PC experience or use S Pen to write and draw. Then game and watch on the big screen

₫ 25,100
₫ 174,200-50%
Quantity
Delivery Options